Leave Your Message

Ống thép cacbon cán nóng ASTM A106 Ống thép liền mạch Sch40 Ống hợp kim cacbon chất lượng cao cho các ứng dụng công nghiệp Ống thép cacbon bền và đáng tin cậy

Ống thép cacbon là ống được làm từ thép cacbon làm nguyên liệu, có độ bền cao, độ dẻo dai tốt, có thể chịu được áp suất nhất định, được sử dụng rộng rãi trong sản xuất công nghiệp để vận chuyển nước, dầu, khí đốt tự nhiên và các môi trường lưu chất khác, cũng như trong xây dựng, chế tạo máy móc và các lĩnh vực khác làm giá đỡ kết cấu, thông số kỹ thuật của nó đa dạng, có thể hàn, kết nối ren và các cách lắp đặt khác, vì tính linh hoạt tuyệt vời của nó, trở thành một trong những vật liệu cơ bản không thể thiếu trong nhiều dự án kỹ thuật.

    Tên sản phẩm Ống thép cacbon
    Lớp vật liệu API 5L/5CT ASTM A53 A252 A500 EN10217 EN10219 GR A/B X42 X52 X65 GR2 GR3 S235 S355
    Đường kính ngoài DN100-DN2500
    Độ dày của tường 3mm-5mm
    Bề mặt Trần hoặc có phủ
    Lớp phủ FBE, 3LPP, 3LPE, Epoxy, Nhựa than Expoxy
    Bưu kiện Theo từng mảnh hoặc theo bó

    Giới thiệu

    Ống thép cacbon được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau do tính chất cơ học tuyệt vời và hiệu quả về chi phí. Chúng chủ yếu được làm từ thép cacbon, là hợp kim của sắt và cacbon, với một lượng nhỏ các nguyên tố khác như mangan, silic, lưu huỳnh và phốt pho.

    Thành phần và tính chất

    Thành phần hóa học

     

    • Cacbon (C): Hàm lượng carbon trong ống thép carbon thường dao động từ 0,05% đến 2,1%. Đây là một thành phần quan trọng vì nó ảnh hưởng đáng kể đến độ bền và độ cứng của ống. Hàm lượng carbon cao hơn thường dẫn đến độ bền lớn hơn nhưng cũng có thể làm giảm độ dẻo.
    • Mangan (Mn): Mangan được thêm vào để cải thiện độ cứng và độ bền của thép. Nó cũng giúp khử oxy cho thép trong quá trình sản xuất. Hàm lượng thường thay đổi từ 0,30% - 1,50%.
    • Silic (Có):Silic đóng vai trò là chất khử oxy và cũng góp phần tạo nên độ bền của thép. Hàm lượng silic điển hình là khoảng 0,15% - 0,30%.
    • Lưu huỳnh (S) và Phốt pho (P): Đây được coi là tạp chất. Hàm lượng lưu huỳnh cao có thể dẫn đến tính nóng - giòn (giòn ở nhiệt độ cao), trong khi hàm lượng phốt pho cao có thể dẫn đến tính lạnh - giòn (giòn ở nhiệt độ thấp). Hàm lượng của chúng thường được giữ ở mức thấp nhất có thể, với hàm lượng lưu huỳnh dưới 0,05% và hàm lượng phốt pho dưới 0,04%.

    Tính chất cơ học

     

    • Độ bền kéo: Ống thép cacbon có độ bền kéo tốt, cho phép chúng chịu được lực dọc mà không bị gãy. Độ bền kéo có thể dao động từ 370 MPa đến 700 MPa tùy thuộc vào cấp độ và quy trình sản xuất.
    • Sức chịu lực: Độ bền kéo biểu thị điểm mà vật liệu bắt đầu biến dạng dẻo. Đây là thông số quan trọng cho mục đích thiết kế. Đối với ống thép cacbon, độ bền kéo có thể thay đổi từ 205 MPa đến 550 MPa.
    • Độ dẻo: Chúng có một mức độ dẻo dai nhất định, cho phép chúng được uốn cong hoặc tạo hình mà không bị gãy. Độ giãn dài khi đứt thường nằm trong khoảng 15% - 30%.

    Quy trình sản xuất

    • Sản xuất ống liền mạch:
      • Làm việc nóng:Quy trình bắt đầu bằng một phôi thép cacbon đặc. Phôi thép được nung nóng đến nhiệt độ cao và sau đó được đục lỗ để tạo thành một ống rỗng. Quá trình này thường được thực hiện thông qua một quy trình đục lỗ quay. Sau khi đục lỗ, ống được xử lý thêm thông qua một loạt các hoạt động cán để đạt được kích thước và tính chất cơ học mong muốn.
      • Làm việc lạnh: Trong một số trường hợp, các quy trình gia công nguội như kéo nguội hoặc cán nguội được sử dụng để cải thiện độ chính xác về kích thước và độ hoàn thiện bề mặt của ống liền mạch. Gia công nguội cũng có thể làm tăng độ bền của ống ở một mức độ nào đó.
    • Sản xuất ống hàn:
      • Hình thành: Ống thép cacbon hàn đầu tiên được tạo thành từ các tấm thép phẳng hoặc cuộn. Các tấm thép được đưa qua một loạt các con lăn để định hình thành hình trụ.
      • Hàn: Các cạnh của hình trụ đã tạo thành sau đó được hàn lại với nhau. Các phương pháp hàn phổ biến nhất bao gồm hàn cảm ứng tần số cao (HFW) và hàn hồ quang chìm (SAW). HFW thường được sử dụng cho các ống có đường kính nhỏ hơn, trong khi SAW phù hợp với các ống có đường kính lớn hơn và thành dày hơn. Sau khi hàn, các ống có thể trải qua các quy trình bổ sung như xử lý nhiệt và hoàn thiện.

    Ứng dụng

    • Ngành công nghiệp dầu khí: Ống thép cacbon được sử dụng rộng rãi để vận chuyển dầu thô, khí đốt tự nhiên và các sản phẩm dầu mỏ tinh chế. Chúng có thể chịu được áp suất cao và môi trường ăn mòn liên quan đến hoạt động thăm dò, sản xuất và vận chuyển dầu khí. Ví dụ, trong một giàn khoan dầu ngoài khơi, ống thép cacbon được sử dụng để kết nối đầu giếng với các cơ sở sản xuất trên giàn khoan và sau đó vận chuyển dầu khí vào bờ thông qua các đường ống ngầm.
    • Ngành xây dựng: Chúng được sử dụng trong các kết cấu xây dựng cho hệ thống ống nước, sưởi ấm, thông gió và điều hòa không khí (HVAC). Trong hệ thống ống nước, ống thép cacbon được sử dụng để cung cấp nước và thoát nước thải. Trong hệ thống HVAC, chúng được sử dụng để phân phối không khí nóng hoặc lạnh và chất làm lạnh. Ví dụ, trong một tòa nhà cao tầng, ống thép cacbon được lắp đặt trong hệ thống sưởi ấm và làm mát trung tâm để truyền nước nóng hoặc nước lạnh đến các tầng khác nhau.

    Xử lý bề mặt và lớp phủ

    • Mạ kẽm: Mạ kẽm là phương pháp xử lý bề mặt phổ biến cho ống thép cacbon. Nó bao gồm việc phủ một lớp kẽm lên ống. Lớp phủ kẽm cung cấp khả năng chống ăn mòn tuyệt vời bằng cách hoạt động như một cực dương hy sinh. Khi ống tiếp xúc với môi trường ăn mòn, kẽm sẽ bị ăn mòn trước, bảo vệ thép bên dưới.
    • Bức vẽ: Ống cũng có thể được sơn để tạo lớp hoàn thiện trang trí và bảo vệ thêm chống ăn mòn. Sơn đóng vai trò như một rào cản giữa thép và môi trường, ngăn không cho hơi ẩm và các tác nhân ăn mòn khác tiếp cận bề mặt ống. Có nhiều loại sơn khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu ứng dụng cụ thể, chẳng hạn như sơn epoxy để chống hóa chất tốt hơn và sơn alkyd để sử dụng cho mục đích chung.
    • Phủ bằng nhựa: Một số ống thép cacbon được phủ bằng nhựa như polyethylene hoặc polypropylene. Các lớp phủ nhựa này có khả năng chống hóa chất tốt và có thể được sử dụng trong các ứng dụng mà ống tiếp xúc với hóa chất ăn mòn hoặc môi trường khắc nghiệt.

    Tiêu chuẩn chất lượng và thử nghiệm

    • Tiêu chuẩn: Ống thép cacbon được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế và quốc gia như ASTM A53 (cho ống thép cacbon liền mạch và hàn phục vụ chung), ASTM A106 (cho ống thép cacbon liền mạch phục vụ nhiệt độ cao) và API 5L (cho ống dẫn sử dụng trong ngành dầu khí và khí đốt tự nhiên). Các tiêu chuẩn này chỉ định kích thước, thành phần hóa học, tính chất cơ học và phương pháp thử nghiệm cho ống.
    • Kiểm tra:
      • Kiểm tra trực quan:Đầu tiên, ống được kiểm tra bằng mắt thường để kiểm tra các khuyết tật bề mặt như vết nứt, rỗ và chất lượng mối hàn.
      • Kiểm tra kích thước:Kích thước của ống, bao gồm đường kính ngoài, đường kính trong và độ dày thành ống, được đo để đảm bảo chúng đáp ứng các dung sai đã chỉ định.
      • Kiểm tra cơ học: Các thử nghiệm kéo, thử nghiệm độ bền kéo và thử nghiệm độ cứng được thực hiện để xác minh các đặc tính cơ học của ống. Ngoài ra, các thử nghiệm va đập có thể được thực hiện để đánh giá khả năng chịu tải hoặc va đập đột ngột của ống.
      • Kiểm tra không phá hủy (NDT):Các phương pháp như kiểm tra siêu âm (UT), kiểm tra hạt từ (MPT) và kiểm tra chụp X-quang (RT) được sử dụng để phát hiện các khuyết tật bên trong như lỗ rỗng, tạp chất và vết nứt mà không làm hỏng đường ống.

    Thuận lợi

    • Sức mạnh:Độ bền cao cho phép chúng chịu được tải trọng và áp lực lớn, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau đòi hỏi tính toàn vẹn về mặt cấu trúc.
    • Chi phí - hiệu quả:So với các vật liệu khác như thép không gỉ hoặc thép hợp kim, ống thép cacbon thường tiết kiệm chi phí hơn, khiến chúng trở thành lựa chọn phổ biến trong các ngành công nghiệp mà chi phí là yếu tố quan trọng.
    • Khả năng hàn: Ống thép cacbon có khả năng hàn tốt, dễ chế tạo và lắp đặt. Có thể sử dụng các phương pháp hàn khác nhau để nối ống theo yêu cầu cụ thể của dự án.